Bảng so sánh tỷ giá các ngoại tệ ngân hàng Techcombank (Techcombank) ngày 23-03-2024 và tỷ giá hôm nay mới nhất. Tỷ giá ngoại tệ Techcombank cập nhật lúc 18:28 04/10/2024 so với hôm nay có thể thấy 34 ngoại tệ tăng giá, 32 giảm giá mua vào. Chiều tỷ giá bán ra có 28 ngoại tệ tăng giá và 49 ngoại tệ giảm giá.
Tra cứu thêm lịch sử tỷ giá Techcombank (Techcombank) tại đây.
(đơn vị: đồng)
Tên ngoại tệ | Mã ngoại tệ | Mua Tiền mặt | Mua chuyển khoản | Bán ra |
---|---|---|---|---|
660,000 | 0.00 | 680,000 | ||
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Úc | AUD | 15,814.00 -69.00 | 15,814.00 -183.00 | 16,475.00 -109.00 |
Đô la Canada | CAD | 17,690.00 -177.00 | 17,964.00 -68.00 | 18,586 -33.00 |
Franc Thuỵ Sĩ | CHF | 27,258 304.00 | 27,308 -7.00 | 27,893 -71.00 |
Nhân Dân Tệ | CNY | 3,361.00 3.17 | 3,361.00 -30.74 | 3,489.00 -12.22 |
Krone Đan Mạch | DKK | 0.00 | 3,527.67 27.67 | 3,662.90 -7.10 |
Euro | EUR | 25,914 -274.00 | 26,124 -372.00 | 27,414 -20.00 |
Bảng Anh | GBP | 30,386 -277.88 | 30,693 19.05 | 31,678 -165.04 |
Đô la Hồng Kông | HKD | 3,090.55 3,090.55 | 3,119.05 3,119.05 | 3,220.54 3,220.54 |
Rupiah Indonesia | IDR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rupee Ấn Độ | INR | 0.00 | 0.00 -296.59 | 0.00 -308.45 |
Yên Nhật | JPY | 158.70 1.57 | 160.30 -1.19 | 167.97 0.23 |
Riêl Campuchia | KHR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Won Hàn Quốc | KRW | 16.23 16.23 | 16.43 0.96 | 20.23 20.23 |
Kuwaiti dinar | KWD | 0.00 | 80,307 | 83,521 |
Kip Lào | LAK | 0.00 | 0.00 0.68 | 0.00 -1.38 |
Ringit Malaysia | MYR | 0.00 | 5,175.19 5,175.19 | 5,288.26 5,288.26 |
Krone Na Uy | NOK | 0.00 | 2,223.00 2,223.00 | 2,343.00 2,343.00 |
Ðô la New Zealand | NZD | 0.00 -14,753.00 | 14,607.00 -146.00 | 0.00 -15,233.00 |
Peso Philippin | PHP | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Rúp Nga | RUB | 0.00 | 254.84 | 282.12 |
Rian Ả-Rập-Xê-Út | SAR | 0.00 | 6,589.14 | 6,852.83 |
Krona Thuỵ Điển | SEK | 0.00 | 0.00 -2,307.13 | 0.00 -2,405.18 |
Đô la Singapore | SGD | 17,910.23 -180.77 | 18,091 0.14 | 18,672 12.25 |
Bạc Thái | THB | 628.01 -29.99 | 668.01 10.01 | 696.01 -9.99 |
0.00 | 0.00 | 0.00 | ||
Đô la Đài Loan | TWD | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Đô la Mỹ | USD | 24,590 65.00 | 24,610 45.00 | 25,060 75.00 |
Vàng SJC | XAU | 775,000 | 0.00 | 795,000 |
Rand Nam Phi | ZAR | 0.00 | 0.00 | 0.00 |
Nguồn: Tổng hợp tỷ giá Ngân hàng Techcombank Việt Nam (Techcombank) của 31 ngoại tệ mới nhất
Vui lòng điền ngày cần tra cứu tỷ giá vào ô bên dưới, sau đó bấm Tra cứu.